accounting profit
total revenue minus total explicit cost
“Accounting profit” trong kinh tế học đề cập đến sự khác biệt giữa doanh thu và chi phí đã được ghi nhận theo các nguyên tắc kế toán. Nó là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kế toán và tài chính để đo lường hiệu suất kinh doanh của một doanh nghiệp hoặc một hoạt động kinh doanh cụ thể.
Theo định nghĩa, accounting profit được tính bằng cách trừ tổng chi phí từ doanh thu thu được. Trong trường hợp này, chi phí bao gồm tất cả các chi phí trực tiếp và gián tiếp liên quan đến hoạt động kinh doanh, chẳng hạn như chi phí sản xuất, chi phí quản lý, chi phí tiếp thị và chi phí hành chính.
Accounting profit không tính đến các yếu tố không gian lợi nhuận khác như cơ hội chi phí (chi phí tiềm năng mà doanh nghiệp đã bỏ qua để thực hiện một hoạt động khác) hay các yếu tố không gian lợi nhuận khác không phản ánh trong hạch toán kế toán. Do đó, accounting profit thường thấp hơn so với khái niệm lợi nhuận thực tế của một hoạt động kinh doanh.
Tuy accounting profit không thể đại diện cho toàn bộ hiệu suất kinh doanh, nhưng nó cung cấp một cơ sở quan trọng cho việc theo dõi tài chính và phân tích lợi nhuận của một doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài chính, đánh giá đầu tư và ra quyết định kinh doanh.
Economics
✅ macroeconomics 👉 the study of economywide phenomena, including inflation, unemployment, and economic growth Macroeconomics…
✅ microeconomics 👉 the study of how households and firms make decisions and how they…
✅ production possibilities frontier 👉 a graph that shows the combinations of output that the…
✅ circular-flow diagram 👉 a visual model of the economy that shows how dollars flow…