agent
a person who is performing an act for another person, called the principal
Trong kinh tế học, thuật ngữ “agent” thường được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức đại diện cho một bên tham gia vào một hệ thống kinh tế hoặc một quá trình kinh doanh. Agent thực hiện các hoạt động thay mặt cho người khác, và có thể có quyền hành động và quyền lợi được ủy quyền để đại diện cho bên mà mình đại diện.
Agent có thể là cá nhân (ví dụ: người môi giới bất động sản đại diện cho người mua hoặc người bán), tổ chức (ví dụ: công ty môi giới chứng khoán đại diện cho nhà đầu tư), hoặc người hoặc tổ chức công chức (ví dụ: đại sứ quán đại diện cho quốc gia). Trong một số trường hợp, agent có thể là một hệ thống tự động hoặc trí tuệ nhân tạo (ví dụ: chương trình máy tính thực hiện giao dịch tài chính).
Ý nghĩa chính của thuật ngữ “agent” trong kinh tế học là nhấn mạnh vai trò đại diện và hành động thay mặt cho một bên khác, và việc ủy quyền các quyền và nhiệm vụ từ bên mà agent đại diện.
Economics
✅ macroeconomics 👉 the study of economywide phenomena, including inflation, unemployment, and economic growth Macroeconomics…
✅ microeconomics 👉 the study of how households and firms make decisions and how they…
✅ production possibilities frontier 👉 a graph that shows the combinations of output that the…
✅ circular-flow diagram 👉 a visual model of the economy that shows how dollars flow…