scarcity
the limited nature of society’s resources
Trong kinh tế học, “scarcity” (khan hiếm) là tình trạng khi nguồn lực có hạn mà nhu cầu sử dụng nguồn lực đó vượt quá khả năng cung cấp. Nó xuất phát từ việc rằng các tài nguyên như thời gian, lao động, vốn và đất đai là hạn chế, trong khi nhu cầu của con người là không giới hạn. Do đó, khan hiếm gây ra sự cạnh tranh giữa các cá nhân, tổ chức và xã hội để chia sẻ và sử dụng các nguồn lực hiếm hoi này một cách tối ưu.
Ví dụ về khan hiếm trong kinh tế:
- Nguồn lao động: Trong một ngành công nghiệp như công nghệ thông tin, có thể có nhiều công việc cần nguồn lao động có kỹ năng chuyên môn cao hơn là nguồn lao động phù hợp. Điều này tạo ra tình trạng cạnh tranh về lao động và có thể dẫn đến việc tăng lương hoặc mức thù lao hấp dẫn để thu hút và duy trì nhân tài.
- Nguồn năng lượng hóa thạch: Dầu mỏ và than đá là các nguồn tài nguyên hữu ích nhưng không có một nguồn cung lớn và không giới hạn. Khi nhu cầu năng lượng tăng lên, sự khan hiếm của nguồn tài nguyên này có thể dẫn đến sự tăng giá và thúc đẩy nghiên cứu và phát triển các nguồn năng lượng thay thế.
- Thời gian: Mỗi ngày chỉ có một số giờ để làm việc, nghỉ ngơi và giải trí. Đối với một người có nhiều cam kết, việc quản lý thời gian trở nên quan trọng để đảm bảo rằng các hoạt động được thực hiện một cách hiệu quả.
Trong tất cả các ví dụ trên, “scarcity” đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sự phân phối và sử dụng tài nguyên một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của xã hội.
Economics
✅ macroeconomics 👉 the study of economywide phenomena, including inflation, unemployment, and economic growth Macroeconomics…
✅ microeconomics 👉 the study of how households and firms make decisions and how they…
✅ production possibilities frontier 👉 a graph that shows the combinations of output that the…
✅ circular-flow diagram 👉 a visual model of the economy that shows how dollars flow…