opportunity cost
whatever must be given up to obtain some item
“Opportunity cost” (chi phí cơ hội) trong kinh tế học đề cập đến giá trị của những gì bạn phải hy sinh khi bạn chọn một cơ hội xác định thay vì cơ hội khác. Điều này thường xuất phát từ việc rằng tài nguyên (như thời gian, tiền bạc, lao động, và các nguồn lực khác) là hữu hạn và khi bạn quyết định sử dụng chúng cho mục tiêu A, bạn đồng thời đang từ chối mục tiêu B, C, D và các mục tiêu khác.
Ví dụ:
Giả sử bạn có một giờ rảnh rỗi và bạn có hai lựa chọn:
- Đi làm thêm để kiếm thêm 10 đô la.
- Ở nhà đọc sách và học tập.
Trong trường hợp này, chi phí cơ hội của việc đi làm thêm là mất cơ hội để học tập và nâng cao kiến thức. Ngược lại, chi phí cơ hội của việc học tập là mất cơ hội để kiếm thêm tiền. Nếu bạn quyết định đi làm thêm, chi phí cơ hội của việc này là giá trị của kiến thức và thời gian học tập mà bạn đã từ bỏ.
Một ví dụ khác có thể liên quan đến quyết định của một doanh nghiệp:
Xây dựng nhà máy A để sản xuất sản phẩm X hoặc xây dựng nhà máy B để sản xuất sản phẩm Y. Chi phí cơ hội ở đây là giá trị của cơ hội sản xuất sản phẩm bị bỏ lỡ khi chọn sản xuất sản phẩm khác.
Trong tất cả các trường hợp, chi phí cơ hội là cách để đánh giá sự hi sinh của một lựa chọn so với những lựa chọn khác mà bạn có thể thực hiện.
Một số ví dụ khác để giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm “opportunity cost” trong kinh tế học:
- Quyết định mua hàng:
Bạn có 50 đô la và bạn đang đứng trước hai lựa chọn:
- Mua một cuốn sách học tập với giá 30 đô la.
- Đi xem một bộ phim mới với giá 15 đô la.
Trong trường hợp này, nếu bạn chọn mua cuốn sách, chi phí cơ hội là việc bạn mất cơ hội xem bộ phim. Nếu bạn chọn xem bộ phim, chi phí cơ hội là giá trị kiến thức từ cuốn sách bạn không mua.
- Quyết định đầu tư:
Một doanh nhân có 100,000 đô la và phải chọn giữa đầu tư vào hai lĩnh vực khác nhau:
- Mở một cửa hàng cà phê với hy vọng kiếm lợi nhuận hàng năm là 15,000 đô la.
- Đầu tư vào thị trường chứng khoán với hy vọng kiếm lợi nhuận hàng năm là 10,000 đô la.
Ở đây, nếu doanh nhân chọn mở cửa hàng cà phê, chi phí cơ hội là lợi nhuận mà anh ta có thể đạt được từ việc đầu tư vào thị trường chứng khoán. Nếu anh ta chọn đầu tư vào chứng khoán, chi phí cơ hội là lợi nhuận mà anh ta có thể đạt được từ việc mở cửa hàng cà phê.
- Quyết định thời gian:
Một sinh viên đại học đang đối diện với việc phải quyết định giữa tham gia một khóa học thêm để nâng cao kỹ năng lập trình hoặc tham gia một hoạt động tình nguyện xã hội.
- Nếu anh ta chọn khóa học thêm, chi phí cơ hội là thời gian anh ta sẽ không dành để tham gia hoạt động tình nguyện.
- Nếu anh ta chọn hoạt động tình nguyện, chi phí cơ hội là kiến thức và kỹ năng lập trình mà anh ta sẽ không nâng cao được.
Như bạn có thể thấy, trong mỗi tình huống, chi phí cơ hội luôn liên quan đến việc so sánh giữa giá trị của lựa chọn được chọn và giá trị của những lựa chọn bị bỏ lỡ.
Economics
✅ macroeconomics 👉 the study of economywide phenomena, including inflation, unemployment, and economic growth Macroeconomics…
✅ microeconomics 👉 the study of how households and firms make decisions and how they…
✅ production possibilities frontier 👉 a graph that shows the combinations of output that the…
✅ circular-flow diagram 👉 a visual model of the economy that shows how dollars flow…