adverse selection
the tendency for the mix of unobserved attributes to become undesirable from the standpoint of an uninformed party
Trong kinh tế học, “adverse selection” (lựa chọn bất lợi) là một khái niệm mô tả tình huống khi một bên tham gia giao dịch có thông tin nội bộ hoặc thông tin tốt hơn về rủi ro và chất lượng so với bên kia. Điều này dẫn đến một sự mất cân đối thông tin trong quá trình giao dịch, khiến cho bên bán hoặc bên cung cấp dịch vụ gặp phải khó khăn trong việc đánh giá chính xác rủi ro và chất lượng của người mua hoặc người tiêu dùng.
Trong tình huống “adverse selection”, người mua hoặc người tiêu dùng thường có thông tin thiếu hoặc không đầy đủ về sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đang mua, trong khi bên bán hoặc bên cung cấp dịch vụ có thông tin chi tiết hơn về chúng. Do đó, người bán hoặc nhà cung cấp dịch vụ có thể chọn lọc các khách hàng có rủi ro thấp hoặc chất lượng kém hơn, trong khi những khách hàng có rủi ro cao hoặc chất lượng tốt hơn có thể bị loại bỏ.
“Adverse selection” có thể xảy ra trong nhiều lĩnh vực kinh tế khác nhau, ví dụ như thị trường bảo hiểm, thị trường lao động, thị trường tài chính, và thị trường hàng hóa. Để giảm thiểu tác động của adverse selection, các cơ chế thông tin và quy định có thể được áp dụng, bao gồm việc yêu cầu thông tin đầy đủ, xây dựng các chứng chỉ chất lượng, hoặc thiết lập cơ chế giám sát và kiểm soát.
Economics
✅ macroeconomics 👉 the study of economywide phenomena, including inflation, unemployment, and economic growth Macroeconomics…
✅ microeconomics 👉 the study of how households and firms make decisions and how they…
✅ production possibilities frontier 👉 a graph that shows the combinations of output that the…
✅ circular-flow diagram 👉 a visual model of the economy that shows how dollars flow…