externality
the impact of one person’s actions on the well-being of a bystander
Trong kinh tế học, “externality” (hoặc còn được gọi là “external cost” hoặc “external benefit”) là một hiện tượng mà một cá nhân hoặc tổ chức sản xuất hoặc tiêu dùng một mặt hàng hoặc dịch vụ gây ra ảnh hưởng đối với các bên thứ ba mà không được tính đến trong quyết định sản xuất hoặc tiêu dùng. Nó thường xảy ra khi một hành động của một cá nhân hoặc tập thể có tác động đối với những người khác mà không có sự thỏa thuận hoặc trả phí chính thức cho ảnh hưởng đó.
Ví dụ về “externality” bao gồm:
- Ô nhiễm không khí: Một công ty sản xuất hàng hóa bằng cách sử dụng quá nhiều năng lượng hóa thạch và gây ra ô nhiễm không khí. Những người sống gần công ty này có thể phải chịu hậu quả của việc ô nhiễm này bằng cách hít phải không khí ô nhiễm, tuy nhiên, họ không được hưởng lợi từ việc sản xuất của công ty đó. Đây là một ví dụ về “externality” tiêu cực.
- Giáo dục: Nếu một cá nhân đầu tư vào việc học cao hơn và trở thành một công dân thông thái, xã hội có thể hưởng lợi từ kiến thức và kỹ năng mới của người đó thông qua tạo ra một môi trường xã hội thông thái hơn. Trong trường hợp này, có một “externality” tích cực khi người đó đầu tư vào giáo dục.
Các “externality” có thể là tích cực hoặc tiêu cực, và chúng có thể gây ra sự không hiệu quả trong thị trường nếu không được quản lý một cách hiệu quả. Chính phủ và các chính sách công cộng thường can thiệp để giải quyết hoặc hạn chế “externality” để đảm bảo rằng người tiêu dùng và người sản xuất phải chịu trách nhiệm đầy đủ về tác động của họ lên xã hội và môi trường.
Dưới đây là thêm một số ví dụ về “externality” trong kinh tế:
- Ví dụ về “externality” tích cực – Bệnh viện và trường học: Một bệnh viện hoặc trường học tốt có thể tạo ra một “externality” tích cực đối với cộng đồng xung quanh. Việc có một bệnh viện tốt giúp cải thiện sức khỏe và chăm sóc sức khỏe cho mọi người trong khu vực, không chỉ những người sử dụng trực tiếp dịch vụ bệnh viện. Tương tự, một trường học tốt có thể nâng cao trình độ học vấn và cơ hội nghề nghiệp của học sinh, làm tăng chất lượng lao động trong tương lai và giúp phát triển khu vực đó.
- Ví dụ về “externality” tiêu cực – Kỳ nghỉ hè ồn ào: Khi một khu vực trở thành điểm đến phổ biến cho kỳ nghỉ hè và thu hút nhiều du khách, âm thanh và sự ồn ào từ các hoạt động giải trí có thể làm phiền người dân địa phương. Các du khách không phải trả thêm tiền cho những phiền hà này, nhưng người dân địa phương phải chịu “externality” tiêu cực này.
- Ví dụ về “externality” trong nông nghiệp – Sử dụng phân bón và thuốc trừ sâu: Khi một nông dân sử dụng phân bón hoặc thuốc trừ sâu để tăng năng suất của mình, nó có thể gây ra ô nhiễm môi trường, như rò rỉ phân bón vào nguồn nước hoặc gây hại cho các loài sinh vật không gian. Những người sống gần nông trại này có thể phải chịu hậu quả của ô nhiễm mà họ không gây ra. Đây là một ví dụ về “externality” tiêu cực trong lĩnh vực nông nghiệp.
Những ví dụ này cho thấy cách “externality” có thể xuất hiện trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống và kinh tế, và quản lý chúng có thể đòi hỏi sự can thiệp từ phía chính phủ hoặc việc áp dụng các biện pháp khác để xử lý tác động không mong muốn này.
Economics
✅ macroeconomics 👉 the study of economywide phenomena, including inflation, unemployment, and economic growth Macroeconomics…
✅ microeconomics 👉 the study of how households and firms make decisions and how they…
✅ production possibilities frontier 👉 a graph that shows the combinations of output that the…
✅ circular-flow diagram 👉 a visual model of the economy that shows how dollars flow…