incentive
something that induces a person to act
Trong kinh tế học, thuật ngữ “incentive” (kích thích) được sử dụng để chỉ các yếu tố hoặc khuyến mãi có khả năng thúc đẩy hoạt động, thay đổi hành vi, hoặc tạo ra động lực cho cá nhân hoặc tổ chức để thực hiện một hành động cụ thể.
Ví dụ về “incentive” trong kinh tế học có thể là:
- Giảm thuế thu nhập: Một chính phủ có thể áp dụng chính sách giảm thuế thu nhập để kích thích người dân làm việc nhiều hơn và đầu tư hơn, do họ sẽ được giảm thiểu mức thuế phải đóng góp cho nhà nước.
- Khuyến mãi sản phẩm: Công ty sản xuất sản phẩm có thể tặng kèm một sản phẩm khác miễn phí khi người tiêu dùng mua sản phẩm đầu tiên. Điều này có thể kích thích người tiêu dùng mua nhiều sản phẩm hơn để nhận được lợi ích từ khuyến mãi.
- Tiền thưởng nhân viên: Một doanh nghiệp có thể thiết lập một chương trình thưởng dựa trên hiệu suất để kích thích nhân viên làm việc chăm chỉ và hiệu quả hơn.
- Chương trình khuyến mãi thời gian hạn: Một cửa hàng có thể tổ chức một chương trình khuyến mãi giảm giá trong một thời gian ngắn để kích thích người mua sắm đến cửa hàng trong giai đoạn đó.
- Kích thích đầu tư nghiên cứu và phát triển: Chính phủ có thể cung cấp các khoản hỗ trợ tài chính hoặc ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp đầu tư vào hoạt động nghiên cứu và phát triển, nhằm thúc đẩy sự sáng tạo và tiến bộ trong công nghệ.
Như tác giả N. Gregory Mankiw thường đề cập, “incentive” đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và dự đoán cách con người sẽ phản ứng và hành động trong môi trường kinh tế. Các kích thích có thể tạo ra tác động tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào cách chúng được thiết kế và áp dụng.
Thêm một số ví dụ khác về cách “incentive” được áp dụng trong kinh tế:
- Chính sách bảo hiểm y tế với kích thước: Một hệ thống bảo hiểm y tế có thể thiết lập các loại chi phí tự trả khác nhau cho các dịch vụ y tế. Việc thiết lập giá trả trước thấp hơn cho việc thăm bác sĩ sẽ khuyến khích mọi người sử dụng dịch vụ y tế định kỳ hơn.
- Chương trình học bổng: Một trường đại học có thể cung cấp học bổng cho học sinh có thành tích xuất sắc. Điều này sẽ thúc đẩy đối tượng học sinh cố gắng học tập tốt hơn để đạt được điều kiện nhận học bổng.
- Chính sách bồi thường môi trường: Một doanh nghiệp có thể phải trả bồi thường cho các tổ chức môi trường nếu gây hại cho môi trường trong quá trình sản xuất. Việc này tạo động lực để doanh nghiệp tìm cách sản xuất mà ít gây hại cho môi trường hơn.
- Chương trình giảm giá hậu mua: Một công ty sản xuất điện thoại có thể tạo chương trình giảm giá cho việc nâng cấp thiết bị của khách hàng cũ. Điều này khuyến khích người dùng thường xuyên cập nhật thiết bị mới.
- Chương trình tái đào tạo công nhân: Trong lĩnh vực có sự thay đổi nhanh chóng như công nghệ, chính phủ có thể cung cấp các khóa học miễn phí hoặc hỗ trợ tài chính để kích thích công nhân tự cập nhật kiến thức và kỹ năng.
Các ví dụ trên minh họa cách “incentive” có thể thúc đẩy hoặc ảnh hưởng đến hành vi của con người và tổ chức trong lĩnh vực kinh tế.
Economics
✅ macroeconomics 👉 the study of economywide phenomena, including inflation, unemployment, and economic growth Macroeconomics…
✅ microeconomics 👉 the study of how households and firms make decisions and how they…
✅ production possibilities frontier 👉 a graph that shows the combinations of output that the…
✅ circular-flow diagram 👉 a visual model of the economy that shows how dollars flow…