✅ productivity
👉 the quantity of goods and services produced from each unit of labor input
Trong kinh tế học, “productivity” (năng suất hoặc hiệu suất) thường được định nghĩa là mức độ mà một tài nguyên hoặc hệ thống sản xuất có khả năng tạo ra một lượng hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thể trong một khoảng thời gian cố định. Nó liên quan đến cách tận dụng tốt nhất các tài nguyên và quá trình sản xuất để tạo ra giá trị cao hơn từ số lượng tài nguyên đã sử dụng. Productivity là một chỉ số quan trọng trong kinh tế, vì nó ảnh hưởng đến sự tăng trưởng kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Dưới đây là ví dụ để minh họa ý nghĩa của productivity:
- Sản xuất công nghiệp: Một nhà máy sản xuất ô tô có thể tăng năng suất bằng cách sử dụng các dây chuyền sản xuất hiệu quả hơn hoặc bằng cách đào tạo công nhân để làm việc nhanh hơn và chính xác hơn. Khi nhà máy này có năng suất cao hơn, họ có thể sản xuất nhiều ô tô hơn trong cùng một khoảng thời gian hoặc sản phẩm cùng một số lượng ô tô với ít tài nguyên hơn.
- Sản xuất nông nghiệp: Một nông trang có thể tăng năng suất bằng cách sử dụng kỹ thuật canh tác hiện đại, sử dụng phân bón và hệ thống tưới tiết kiệm nước. Khi họ làm điều này, họ có thể thu hoạch nhiều sản phẩm nông nghiệp hơn từ cùng một diện tích đất và với ít công sức hơn.
- Lao động và giờ làm việc: Một công ty có thể cải thiện năng suất lao động bằng cách đảm bảo nhân viên làm việc hiệu quả và không lãng phí thời gian. Nếu họ làm điều này, họ có thể sản xuất nhiều hàng hóa hoặc dịch vụ hơn trong cùng một giờ làm việc.
Tổng cộng, việc nâng cao năng suất thường dẫn đến tăng trưởng kinh tế và cải thiện đời sống của người dân thông qua việc tạo ra nhiều sản phẩm và dịch vụ hơn bằng cùng một hoặc ít tài nguyên hơn.
Dưới đây là một số ví dụ khác để làm rõ ý nghĩa của “productivity” trong kinh tế học:
- Sản xuất công nghiệp: Một nhà máy sản xuất điện thoại di động có thể tăng năng suất bằng cách sử dụng tự động hóa quy trình sản xuất. Điều này giúp họ sản xuất nhiều điện thoại hơn trong cùng một khoảng thời gian và giảm chi phí lao động.
- Sản xuất dịch vụ: Một ngân hàng có thể tăng năng suất bằng cách phát triển các ứng dụng di động và trang web cho khách hàng để họ có thể thực hiện các giao dịch ngân hàng trực tuyến mà không cần đến chi nhánh ngân hàng. Điều này giúp giảm áp lực lên nhân viên và làm cho ngân hàng phục vụ nhiều khách hàng hơn trong cùng một thời gian.
- Sản xuất năng lượng: Một trang trại điện mặt trời có thể tăng năng suất bằng cách sử dụng các tấm pin mặt trời hiệu suất cao và theo dõi hệ thống tự động. Khi họ làm điều này, họ có thể sản xuất nhiều năng lượng điện mặt trời hơn từ cùng một diện tích và ánh sáng mặt trời.
- Sản xuất dịch vụ y tế: Một bệnh viện có thể tăng năng suất bằng cách sử dụng hệ thống quản lý thông tin bệnh viện để tối ưu hóa lịch trình bác sĩ và tài nguyên y tế. Điều này giúp giảm thời gian chờ đợi của bệnh nhân và cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.
Những ví dụ này cho thấy, trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nâng cao năng suất có thể dẫn đến tạo ra nhiều giá trị hơn từ tài nguyên và quy trình sản xuất hiện có. Điều này có thể mang lại lợi ích kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Economics
✅ macroeconomics 👉 the study of economywide phenomena, including inflation, unemployment, and economic growth Macroeconomics…
✅ microeconomics 👉 the study of how households and firms make decisions and how they…
✅ production possibilities frontier 👉 a graph that shows the combinations of output that the…
✅ circular-flow diagram 👉 a visual model of the economy that shows how dollars flow…